Có 2 kết quả:
望風捕影 wàng fēng bǔ yǐng ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄅㄨˇ ㄧㄥˇ • 望风捕影 wàng fēng bǔ yǐng ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄅㄨˇ ㄧㄥˇ
wàng fēng bǔ yǐng ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄅㄨˇ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 捕風捉影|捕风捉影[bu3 feng1 zhuo1 ying3]
Bình luận 0
wàng fēng bǔ yǐng ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄅㄨˇ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 捕風捉影|捕风捉影[bu3 feng1 zhuo1 ying3]
Bình luận 0